Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
run about



chạy quanh, chạy lăng xăng, chạy ngược, chạy xuôi
chạy lang thang (trẻ con)

Related search result for "run about"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.